打出租车主题词汇

Từ vựng chủ đề về gọi xe taxi

阅读

与“豆制品”有关的词汇

Chế phẩm từ đậu đỗ

阅读

糖果词汇

Từ vựng về kẹo

阅读

个人简历词汇

Từ vựng về sơ yếu lý lịch

阅读

越南语常见句法结构

Cú pháp phổ biến trong tiếng Việt

阅读

汉越词

Từ vựng Hán-Việt

阅读

旅游词汇

Từ vựng về du lịch

阅读

常见越南语简写

Từ vựng viết tắt tiếng Việt thường dùng

阅读

办公室活动词汇

Từ vựng chủ đề về hoạt động trong văn phòng

阅读

有关称呼的词汇

Từ vựng chủ đề về cách xưng hô

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1