阅读:398
1. bánh đa nem: 粉皮
2. chè vừng: 麻糊
3. gia đỗ xanh: 绿豆芽
4. giá đỗ tương: 黄豆芽
5. miến bún tàu : 粉丝
6. tinh bột mì: 面筋
7. đậu phụ trúc: 腐竹
8. tàu hủ ky: 油面筋
9. váng sữa đậu nành: 豆腐皮
10. đậu phụ: 豆腐
11. đậu phụ hấp: 豆腐干
12. đậu phụ lên men: 豆腐乳 腐乳
13. đậu phục tẩm dầu: 油豆腐
14. đậu nhũ: 豆乳
15. sữa đậu nành: 豆浆
16. tào phớ: 豆花
17. tào phớ ngọt: 甜豆花
18. tào phớ mặn: 咸豆花
19. bột đậu: 豆粉
20. nước đậu xanh: 豆汁
版权©跟青娥学越南语