阅读:358
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ GỌI XE TAXI
打出租车主题词汇
1. Xe taxi:出租车
2. Tài xế:司机
3. Tính phí theo đồng hồ km:打表计费
4. Tiền thêm khi đi đêm:夜间加成
5. Tiền xe:车费
6. Lên xe:上车
7. Bắt xe:打车
8. Lái xe:开车
9. Xuống xe:下车
10. Địa chỉ:地址
11. Bản đồ:地图
12. Đến rồi:到了
13. Quá rồi:过头了
14. Điểm đón taxi:计程车招呼站
15. Cấm đỗ xe tạm thời:禁止临时停车
16. Đợi xe:等车
17. Đợi tôi 1 chút:等我一会
18. Dây an toàn:安全带
19. Rẽ phải:右转
20. Rẽ trái:左转
21. Đi thẳng:直走
22. Quay lại:掉头
23. Lái nhanh một chút:开快一点
24. Lái chậm một chút:
25. Đặt trước: 开慢一点
26. Đưa:送
27. Việc gấp:急事
28. Cố hết sức:尽量
29. Tắc đường:堵车
30. Giờ cao điểm:高峰期
31. Đi vòng:绕路
32. Camera giám sát:摄像头监控
33. Ngã tư:十字路口
34. Kiểm soát giao thông:交通控制
35. Điều hòa:空调
36. Cửa sổ xe:车窗
37. Hóa đơn đi xe:打车收据
38. Trả lại tiền:找零
版权©跟青娥学越南语