与工作有关的越南语词汇

Những từ vựng về công việc

阅读

与动物/植物有关的越南语词汇

Những từ vựng liên quan đến động vật và thực vật

阅读

与旅行活动有关的词汇

Những từ vựng liên quan đến hoạt động du lịch

阅读

与饮食习惯有关的词汇

Những từ vựng về thói quen ăn uống

阅读

有关感冒药的词汇

Từ vựng liên quan đến thuốc cảm lạnh

阅读

关于颜色的主题词汇

Từ vựng chủ đề về màu sắc

阅读

有关环境污染的词汇

Từ vựng tiếng Trung về Ô nhiễm môi trường

阅读

有关环境的词汇

Từ vựng về môi trường

阅读

中秋节快乐

Chúc Tết Trung Thu vui vẻ

阅读

“吹牛”怎么说

Chém gió 吹牛

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1