阅读:303
颜色 Màu sắc
2 | 红色 | Màu đỏ |
3 | 黄色 | Màu vàng |
4 | 蓝色 | Màu xanh lam |
5 | 白色 | Màu trắng |
6 | 黑色 | Màu đen |
7 | 橙色 | Màu cam |
8 | 绿色 | Màu xanh lá |
9 | 紫色 | Màu tím |
10 | 灰色 | Màu ghi, màu xám |
11 | 粉红色 | Màu hồng phấn |
12 | 粉蓝色 | Màu xanh lợt |
13 | 咖啡色 | Màu café |
14 | 红褐色 | Màu đỏ đậm |
15 | 金色 | Màu vàng (gold) |
16 | 褐紫红色 | Màu đỏ bóoc đô |
17 | 灰棕色 | Màu tro |
18 | 浅蓝色 | Màu xanh da trời |
19 | 深蓝色 | Màu xanh lam đậm |
20 | 浅绿色 | Màu xanh lá nhạt |
21 | 深绿色 | Màu xanh lá đậm |
22 | 深紫色 | Màu tím đậm |
23 | 浅紫色 | Màu tím nhạt |
24 | 碧色 | Màu xanh ngọc |
25 | 彩色 | Màu sắc |
26 | 苍色 | Màu xanh biếc |
27 | 沧色 | Màu xanh ngắt |
28 | 赤色 | Màu đỏ son |
29 | 翠色 | Màu xanh biếc |
30 | 丹色 | Màu đỏ |
31 | 栗色 | Màu hạt dẻ |
32 | 褐色 | Màu nâu |
33 | 棕色 | Màu nâu |
34 | 天蓝色 | Màu xanh da trời |
35 | 玄色 | Màu đen huyền |
36 | 银色 | Màu bạc |
37 | 猩红色 | Màu đỏ ổi |
38 | 银红色 | Màu đỏ bạc |
39 | 肉红色 | Màu đỏ thịt |
40 | 桔红色 | Màu cam quýt |
41 | 血红色 | Màu đỏ tươi |
42 | 火红色 | Màu đỏ rực |
43 | 橘红色 | Màu đỏ quýt |
44 | 杏红色 | Màu đỏ quả hạnh |
45 | 牛血红色 | Màu đỏ tiết bò |
46 | 铜红色 | Màu đỏ đồng |
47 | 枣红色 | Màu táo đỏ |
48 | 米黄色 | Màu ngà |
49 | 金黄色 | Màu vàng óng |
50 | 蜡黄色 | Màu vàng bóng |
51 | 鹅黄色 | Màu vàng tơ |
52 | 姜黄色 | Màu vàng nghệ |
53 | 柠檬黄色 | Màu vàng chanh |
54 | 玛瑙红色 | Màu đỏ mã não |
55 | 黄褐色 | Màu vàng nâu |
56 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi |
57 | 赭色 | Màu đỏ sẫm |
58 | 银白色 | Màu trắng bạc |
59 | 茶色 | Màu chè |
60 | 土黄色 | Màu vàng đất |
61 | 杏黄色 | Màu vàng quả hạnh |
62 | 赤褐色 | Màu nâu đỏ |
63 | 碧绿色 | Màu xanh bi |
64 | 浅粉红色 | Màu hồng nhạt |
65 | 灰棕色 | Màu nâu xám |
66 | 靛蓝色 | Màu chàm |
67 | 青白色 | Màu trắng xanh |
68 | 青黄色 | Màu vàng xanh |
69 | 青莲色 | Màu cánh sen |
70 | 浅黄色 | Màu vàng nhạt |
71 | 深黄色 | Màu vàng đậm |
72 | 酱色 | Màu tương |
73 | 紫红色 | Màu mận chín |
74 | 深红色 | Màu mận chín |
75 | 天青色 | Màu trong xanh |
76 | 栗褐色 | Màu nâu hạt dẻ |
77 | 胭脂红色 | Màu son đỏ |
78 | 黄棕色 | Màu vàng nâu |
79 | 铜色 | Màu đồng |
80 | 奶油白色 | Màu trắng kem |
81 | 墨绿色 | Màu xanh sẫm |
82 | 鲜红色 | Màu đỏ tươi |
83 | 象牙黄色 | Màu vàng ngà |
84 | 淡紫色 | Màu tím hoa cà |
85 | 蓝紫色 | Xanh tím than |
86 | 乳白色 | Màu trắng sữa |
87 | 苔绿色 | Màu xanh rêu |
88 | 雪白色 | Màu trắng tuyết |
89 | 灰白色 | Màu tro |
90 | 桃色 | Màu hồng đào |
91 | 玫瑰红色 | Màu đỏ hoa hồng |
92 | 宝蓝色 | Màu lam sang |
93 | 宝石红色 | Màu đỏ bảo thạch |
94 | 深褐色 | Màu nâu đậm |
95 | 浅褐色 | Màu nâu nhạt |
96 | 海绿色 | Màu xanh nước biển |
97 | 海水蓝色 | Màu xanh nước biển |
98 | 橄榄色 | Màu quả ô-liu |
99 | 孔雀蓝色 | Màu xanh lông công |
100 | 苍黄色 | Màu vàng xanh |
101 | 棕黑色 | Màu nâu đen |
102 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi |
103 | 鼠灰色 | Màu ghi lông chuột |
104 | 嫩色 | Màu nhạt |
105 | 浅色 | Màu nhạt |
106 | 深色 | Màu đậm |
107 | 红棕色 | Màu nâu đỏ |
108 | 浅棕色 | Màu nâu nhạt |
109 | 深棕色 | Màu nâu đậm |
110 | 青蓝色 | Màu xanh lam |
111 | 群青色 | Màu xanh thẫm |
112 | 蛋黄色 | Màu lòng đỏ trứng gà |
113 | 米色 | Màu vàng nhạt |
版权©跟青娥学越南语