租房

Thuê nhà

阅读

与性格有关的词汇

Tính cách

阅读

家禽词汇

Gia cầm

阅读

调料词汇

Gia vị

阅读

眼部疾病

Bệnh về mắt

阅读

有关证券的词汇

Chứng khoán

阅读

身体部位名称

Bộ phận cơ chế

阅读

与冰箱有关的拓展词汇

Tủ lạnh

阅读

有关排球的拓展词汇

Bóng chuyền

阅读

有关保险的拓展词汇

Bảo hiểm

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1