Từ vựng liên quan đến máy bay, sân bay

阅读:184

1. Chuyến bay khởi hành: 离港航班 

2. Giá vé: 票价 

3. Đặt vé: 订票 

4. Hủy vé: 取消门票 

5. Hoàn vé: 退票 

6. Đặt lại vé: 重新订票 

7. Giá vé khứ hồi: 往返票价

8. Giá vé khuyến mại: 促销票价 

9. Giá vé một chiều: 单程票价 

10. Hạng thương gia: 头等舱 

11. Hạng phổ thông: 经济舱 

12. Điều kiện hủy vé: 取消条件 

13. Thay đổi vé: 换票 

14. Phí phụ thu: 附加费 

15. Khứ hồi: 往返 

16.Điều kiện chuyển nhượng vé: 车票转让条件 

17. Hành khách: 乘客 

18. Tax, thuế: 税 

19. Điểm đến: 终点地址 

20. Dặm bay, hành trình, lộ trình: 里程

21. Nơi bán vé, phòng vé: 售票处 

22. Nơi nhận hành lý: 行李领取处 

23. Quầy kiểm tra vé: 验票台

24. Vé máy bay: 机票 

25.Máy bay: 飞机 

26.Phi công: 驾驶员/ 飞行员 

27.Cơ trưởng: 机长

28.Phụ lái: 副驾驶员 

29.Tiếp viên hàng không: 空姐 

30.Thành viên tổ lái: 机组成员 

31.Kỹ sư máy bay: 机械师

32.Người quản lý trên máy bay: 事务长 33.Nhân viên mặt đất: 地勤人员 

34.Nhân viên quản lý không lưu: 航空管制员35.Nhân viên an ninh: 保安人员 

36.Nhân viên phục vụ: 服务员 

37.Công nhân bốc vác ở sân bay: 机场搬运工 

38.Hành lý ký gửi: 托运行李 

39.Hành lý xách tay: 提取行李 

40.Máy bay hạ cánh: 着陆 

41.Máy bay cất cánh:起飞




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1