在飞机上--- 短句

Trên máy bay

阅读

情绪相关句子词汇

Từ vựng câu liên quan đến cảm xúc

阅读

与时间有关的简单句

Những câu đơn giản về thời gian

阅读

有关兴趣爱好的交际短句

Câu giao tiếp về sở thích

阅读

朋友见面,询问健康——越南语短句

Mẫu câu giao tiếp hỏi thăm sức khỏe bạn bè

阅读

励志短句

10句励志短句

阅读

日常口语22句

lời nói hàng ngày 日常用语

阅读

Câu giao tiếp về các kiểu thời tiết

有关天气类型的交际句子

阅读

Dùng tiếng Việt trả giá

Dùng tiếng Việt trả giá

阅读

Những câu nói giúp bạn thêm tích cực

积极的句子

阅读




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1