阅读:717
在飞机上 trên máy bay
1 、 您 喝 什 么 饮 料 ?
Anh muốn uống gì ạ ?
2 、 请 给 我 拿 一 条 毛 毯 。
Cho tôi một chiếc chăn len.
3 、 我 想 喝 苹 果 汁 。
Tôi muốn uống nước táo.
4 、 好 难 受 啊 。
Khó chịu quá.
5 、 我 好 像 有 点 晕 机 。
Tôi hình như hơi bị say máy bay.
6 、 头 好 痛 啊 。
Nhức đầu quá.
7 、 好 想 吐 啊 。
Buồn nôn quá.
8 、 能 给 我 呕 吐 袋 吗 ?
Cho tôi xin chiếc túi nôn ọe được không ?
9 、 能 给 我 一 些 药 吗 ?
Cho tôi xin một ít thuốc được không ?
10 、 谢 谢 , 我 感 觉 好 一 些 了 。
Cảm ơn, tôi cảm thấy đỡ rồi ạ.
11 、 不 用 了 , 谢 谢 。
Không cần nữa, cảm ơn.
12、 椅子底下有救生衣
Dưới ghế ngồi có áo phao cứu sinh.
13 、 能 给 我 一 份 报 纸 吗 ?
Cho tôi tờ báo có được không ?
14 、 请 您 坐 好 !
Mời anh ngồi xuống ạ.
15 、 这 里 是 商 务 舱 , 您 的 座 位 在 经 济 舱 。
Đây là khoang hạng thương gia, chỗ ngồi của anh ở khoang hạng phổ thông.
版权©跟青娥学越南语