TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG DU LỊCH

阅读:320

1.Va li du lịch:旅游箱   

2.Giày du lịch:旅游鞋       

3.Giày leo núi:登山鞋   

4.Túi du lịch bằng vải:帆布行李袋

5.Túi du lịch gấp:折叠旅行袋

6.Túi du lịch xách tay:手提旅行袋

7.Ba lô gấp:折叠式背包

8.Túi du lịch:旅行袋

9.Túi du lịch bằng da:旅行皮包

10.Trang bị leo núi:登山装备

11.Túi ngủ:睡袋

12.Đệm ngủ:睡垫

13.Thảm du lịch:旅行毯

14.Giường gấp:折叠床

15.Sổ tay du lịch:导游手册

16.Sách hướng dẫn du lịch:旅行指南

17.Hộ chiếu du lịch:旅行护照

18.Thẻ du lịch:旅行证件

19.Bản đồ du lịch:旅行图

20.Bản đồ du lịch dạng gấp:折叠式旅行地图

21.Quần áo du lịch:旅游服




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1