từ vựng chủ đề đồ trang điểm

阅读:323

1.Kem chống nắng:防晒霜

2.Sữa chống nắng:防晒油

3.Son:口红

4.Kẻ viền môi:唇线笔

5.Son thỏi:唇膏

6.Kem nền:粉底液

7.Son tint:唇釉

8.Phấn:粉饼

9.Phấn má hồng:腮红

10.Kẻ mày:眉笔

11.Mascara:睫毛膏

12.Phấn mắt:眼影

13.Bút kẻ mắt:眼线笔

14.Kẻ mắt nước:眼线液笔

15.Gel kẻ mắt:眼线胶笔

16.Kẹp mi:睫毛夹

17.Mi giả:假睫毛

18.Kem che khuyết điểm:遮瑕膏

19.Cọ đánh mắt:眼影刷

20.Cọ tán mày:眉刷

21.Dao cạo lông mày:修眉刀

22.Bột tán chân mày:眉粉

23.Bông trang điểm:化妆棉

24.Phấn tạo khối:修容饼

25.Phấn phủ dạng bột:散粉

26.Mút tán kem nền:粉扑

27.Đánh khối Highlighter:闪粉




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1