租房

阅读:378

1. bà chủ nhà: 房东太太 (Fángdōng tàitài )

2. cho người khác thuê lại: 转租入人 (Zhuǎn zū rù rén )

3. cho thuê lại: 转租出 (Zhuǎn zū chū )

4. chung cư: 公寓 (Gōngyù )

5. chuyển nhà: 搬家 (Bānjiā )

6. chuyển nhà cho người khác thuê: 转租 (Zhuǎn zū )

7. chứng từ tiền thuê: 租金收据 (Zūjīn shōujù )

8. có đủ dụng cụ gia đình: 备家具 (Bèi jiājù )

9. dùng để cho thuê: 供租用 (Gōng zūyòng )

10. gia hạn: 宽限日 (Kuānxiàn rì )

11. giảm giá thuê: 减租 (Jiǎn zū )

12. hiệp định thuê mướn: 租借协议 (Zūjiè xiéyì )

13. hợp đồng thuê: 租约 (Zūyuē )

14. khách thuê nhà: 房客 (Fángkè )

15. không có dụng cụ gia đình: 不备家具 (Bù bèi jiājù )

16. không có người ở: 无人住 (Wú rén zhù )

17. lái nhà: 二房东 (Èr fángdōng )

18. miễn phí: 免租 (Miǎn zū )

19. người thuê: 租户 (Zūhù )

20. nhà có ma không may mắn : 凶宅 (Xiōngzhái )

21. nhà nghỉ chung cư: 公寓旅馆 (Gōngyù lǚguǎn )

22. nhà này cho thuê: 此屋招租 (Cǐ wū zhāozū )

23. nhà để ăn và ở: 供膳宿舍 (Gōng shàn sùshè )

24. nơi ở: 住宅 (Zhùzhái )

25. nơi ở không cố định: 无固定住所 (Wú gùdìng zhùsuǒ )

26. nợ tiền thuê: 欠租 (Qiàn zū )

27. phòng: 房间 (Fángjiān )

28. phòng hai người: 双人房间 (Shuāngrén fángjiān )

29. phòng một người: 单人房间 (Dān rén fángjiān )

30. phòng trống không có người : 空房 (Kōngfáng )

31. sổ tiền thuê: 租金簿 (Zūjīn bù )

32. thuê: 租借 (Zūjiè )

33. thời hạn cư trú: 居住期限 (Jūzhù qíxiàn )

34. thời hạn thuê: 租借期 (Zūjiè qí )

35. tiền cược tiền thế chấp : 押租 (Yāzū )

36. tiền thuê gồm cả tiền nước: 租金包水电 (Zūjīn bāo shuǐdiàn )

37. tiền thuê nhà: 房租 (Fángzū )

38. tiền thuê nhà còn chịu lại: 房租过租 (Fángzūguò zū )

39. tiền thuê nhà trả trước: 预付房租 (Yùfù fángzū )

40. trả tiền thuê: 付租金 (Fù zūjīn )

41. trọ: 旅居 (Lǚjū )

42. tăng giá thuê: 涨租 (Zhǎng zū )

43. ăn nghỉ: 膳宿 (Shàn sù )

44. đuổi ra khỏi: 逐出 (Zhú chū )

45. đến hạn: 到期 (Dào qí )

46. định cư: 定居 (Dìngjū )

47. ở nhờ: 寄居 (Jìjū )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1