家禽词汇

阅读:486

1. chim trĩ: 山鸡 (shān jī )

2. chân gà: 鸡爪 (jī zhuǎ )

3. cánh gà: 鸡翅膀 (Jī chìbǎng )

4. gà ác: 乌骨鸡 (wū gǔ jī )

5. mề gà: 鸡胗 鸡肫 (jī zhēn jī zhūn )

6. mề vịt: 鸭肫 (yā zhūn )

7. nội tạng của gia cầm: 家禽内脏 (jiāqín nèizàng )

8. thịt gà: 鸡肉 (jīròu )

9. thịt ngỗng: 鹅肉 (é ròu )

10. thịt vịt: 鸭肉 (yā ròu )

11. trứng bắc thảo: 皮蛋 (pídàn )

12. trứng chim bồ câu: 鸽蛋 (gē dàn )

13. trứng cút: 鹌鹑蛋 (ānchún dàn )

14. trứng gà: 鸡蛋 (jīdàn )

15. trứng muối: 咸蛋 (xián dàn )

16. trứng ngỗng: 鹅蛋 (é dàn )

17. trứng vịt: 鸭蛋 (yādàn )

18. đùi gà: 鸡腿 (jītuǐ )

19. ức gà: 鸡脯 (jī pú )

20. ức vịt: 鸭脯 (yā pú )




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1