调料词汇

阅读:473

1. gừng: 姜 

2. cây củ nghệ: 姜黄 

3. cây lá sả: 香茅 

4. dầu chanh: 柠檬油 

5. dầu dừa: 椰子油 

6. dầu lạc : 花生油 

7. dầu mè: 香油 

8. dầu thực vật: 植物油 

9. dầu tinh chế: 精制油 

10. dầu vừng: 芝麻油 

11. dầu ôliu: 橄榄油

12. dầu ăn: 菜油

13. dầu đậu nành: 豆油 

14. giấm: 醋 

15. hành: 葱 

16. muối ăn: 食盐 

17. muối ăn thêm : 佐餐盐 

18. mì chính /bột ngọt : 味精 

19. mầm tỏi : 蒜苗 

20. ngũ vị hương: 五香粉 

21. nước mắm: 鱼露 

22. nước tương: 酱油

23. tỏi: 蒜苗 

24. đường bột: 糖粉 

25. đường cát: 砂糖 

26. đường hóa học: 代糖 

27. đường phèn: 冰糖 

28. đường tinh chế : 精制糖

29. đường trắng: 绵白糖 

30. đường ăn: 食糖

31. ớt bột:辣椒粉




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1