眼部疾病

阅读:415

1. bệnh chảy nước mắt: 流泪病 

2. bệnh võng mạc: 视网膜病变 

3. bệnh võng mạc do tiểu đường: 糖尿病视网膜病变 

4. bệnh đau mắt đỏ: 红眼病 

5. củng mạc mắt vàng: 巩膜黄染 

6. giác mạc hình nón 圆锥角膜 

7. huyết khối mạch máu võng mạc :视网膜血管血栓

 8. khô mắt: 干眼症

9. cận thị :近视

10. lão thị: 老花眼 

11. lòa mắt: 散光 

12. lồi mắt: 眼球突出 

13. màng trước võng mạc: 视网膜前膜 

14. mắt lác: 斗眼 

15. phù hoàng điểm: 黄斑水肿 

16. sụp mí: 眼睑下垂 

17. thoái hóa điểm vàng: 黄斑变性 

18. tắc tuyến lệ: 眼泪管堵塞 

19. viêm bờ mi: 睑炎 

20. viêm củng mạc: 巩膜炎 

21. viêm giác mạc: 角膜炎 

22. viêm thần kinh thị giác: 视神经炎

23. viêm túi lệ: 泪囊炎 

24. viêm tủy sống thần kinh thị giác: 视神经脊髓炎 

25. xung huyết kết mạc: 结膜充血 

26. xuất huyết củng mạc: 巩膜出血

27. xuất huyết võng mạc: 眼底出血 

28. đau mắt hột: 沙眼 

29. đục thủy tinh thể: 白内障




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1