有关证券的词汇

阅读:418

1. bàn giao dịch: 交易台 

2. bán khống chứng khoán: 证券的卖空 

3. bản tin thị trường: 商情报告单 

4. chứng khoán chuyển đổi được: 可换证券

 5. chứng khoán hợp pháp: 合法证券 

6. chứng khoán lưu thông: 流通证券 

7. chứng khoán niêm yết: 上市证券 

8. chứng khoán tụt hậu: 滞价证券 

9. chứng khoán có bảo đảm: 金边证券 

10. chứng khoán ưu tiên: 优先证券 

11. công ty chứng khoán: 证券公司 

12. công ty giao dịch chứng khoán: 证券交易公司 

13. công ty môi giới chứng khoán: 证券经纪公司

14. giao dịch chứng khoán: 证券交易 

15. giá gốc chứng khoán: 证券基价 

16. giá giao dịch chứng khoán: 证券交易价格 

17. giá thị trường: 市价 

18. thị trường chứng khoán: 证券行情 

19. khoản vay: 贷款 

20. người bán chứng khoán: 出卖证券者 

21. người bị phá sản: 破产者 

22. người môi giới chứng khoán: 证券经纪人 

23. người thu mua chứng khoán: 收买证券者 

24. nhà phân tích chứng khoán: 证券分析家 

25. phiếu chứng khoán: 证券的附签 

26. phá sản: 破产 

27. quy quản lý giao dịch chứng khoán: 证券交易管理法规

28. rửa chứng khoán: 证券回买 

29. sàn giao dịch: 交易场地 

30. sở giao dịch: 交易所 

31. sự chia hoa hồng: 佣金让予 

32. thị trường chứng khoán: 证券市场 

33. tiền bảo chứng: 保证金 

34. tiền hoa hồng: 佣金 

35. tổ hợp chứng khoán đầu tư: 投资组合

 36. đầu cơ chứng khoán: 证券投机商号 

37. đầu tư chứng khoán: 证券投机 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1