身体部位名称

阅读:597

1. bắp chân: 小腿 

2. bắp chân bắp chuối: 小腿 

3. bắp đùi: 大腿 

4. bắp đùi bắp vế: 大腿 

5. bụng: 腹 部 

6. chân: 腿 

7. chỉ tay: 指纹 

8. con ngươi: 虹膜 

9. cuống họng: 喉咙 

10. cánh tay: 胳膊 

11. cằm: 下巴 

12. cổ: 脖子 13. cổ chân: 脚 腕 

14. cổ tay: 手腕 

15. da: 皮肤 

16. da đầu: 头皮 

17. dái tai: 耳垂 

18. gót chân: 脚跟 

19. hông: 屁股 

20. họng: 喉咙 

21. họng thanh quản: 咽喉 

22. khuỷu tay: 胳膊肘 

23. khuỷu tay cùi chỏ: 肘 

24. khớp: 关节 

25. lòng bàn chân: 足弓 

26. lòng bàn tay: 手掌 

27. lòng đen: 瞳孔 

28. lông mi: 睫毛 

29. lông mày: 眼 眉 

30. lưng: 后面 

31. lưỡi: 舌头

32. lỗ mũi: 鼻孔 

33. lỗ tai: 耳朵 

34. miệng: 口 

35. màng tai: 耳膜 

36. má: 面颊 

37. mí mắt: 眼皮 

38. móng chân: 脚趾甲 

39. móng tay: 指甲盖 

40. môi: 嘴唇 

41. mông: 屁股 

42. mũi: 鼻子 

43. mắt: 眼睛 

44. mặt: 睑 

45. mồm: 嘴巴 

46. ngón chân: 脚趾 

47. ngón chân cái: 大 脚趾 

48. ngón cái: 拇指 

49. ngón giữa: 中指 

50. ngón tay: 手指 

51. ngón tay cái: 大拇指 

52. ngón tay giữa: 中指 

53. ngón tay trỏ: 食指 

54. ngón tay út: 小指 

55. ngón trỏ: 食指 

56. ngón áp út: 无名指 

57. ngón út: 小指 

58. ngực: 胸口 

59. nách: 腋窝 

60. não: 脑 

61. núm vú: 乳头 

62. núm đồng tiền: 酒窝 

63. nốt ruồi: 痣 

64. ráy tai: 耳垂 

65. răng: 齿 

66. răng cửa: 门牙 

67. răng nanh: 犬齿 

68. răng sữa: 乳齿 

69. rốn: 肚脐 

70. sống mũi: 鼻梁 

71. tai: 耳朵 

72. tay chân: 四肢 

73. thái dương: 太阳穴 

74. thính giác: 听觉 

75. trán: 前额 

76. tròng đen: 虹膜 

77. tàn nhang: 雀斑 

78. vai: 肩膀 

80. xương bả vai: 肩胛骨 

81. xương sống cột sống: 脊髓骨 

82. đùi: 腿 

83. đầu: 头 

84. đầu gối: 膝盖 

85. đốt ngón tay: 指关节 

86. đồng tử: 瞳孔 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1