与冰箱有关的拓展词汇

阅读:405

1. chất làm lạnh: 冷冻液 

2. cạo tuyết bằng tay: 手动除霜 

3. gioăng cửa tủ lạnh: 冰柜门密封垫 

4. giá ngăn bằng kính: 玻璃隔板

5. giá đỡ chuyển động: 转动搁架 

6. hộp để thức phẩm tươi sống: 新鲜食品

7. khay làm đá: 制冰盘 

8. khử tuyết tự động: 自动除霜 

9. lưới ngăn cách trong ngăn lạnh: 冷冻柜隔网 

10. ngăn đông lạnh: 冷冻柜 

11. ngăn để trứng: 蛋架 

12. ngăn đựng rau: 蔬菜柜 

13. nóc tủ lạnh: 顶部台面 

14. đèn tủ lạnh: 柜内灯 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1