有关排球的拓展词汇

阅读:382

1. bóng chuyền: 排球 

2. bóng sát lưới: 擦网球 

3. bóng đi thẳng: 直线球 

4. bóng ở lưới: 入网球 

5. bắt bước 1 nhận bóng: 接发球

6. bỏ nhỏ: 吊球 

7. chuyền bóng sát lưới: 传近网球 

8. chuyền bóng xa lưới: 传远网球 

9. chuyền hai: 二传 举球 

10. chạm lưới: 触网 

11. chắn bóng: 拦网 封网 

12. chắn bóng thành công: 拦网成功 

13. chắn bóng được điểm: 封网得分 

14. cầu thủ chuyền hai: 二传手 

15. cầu thủ chủ công: 主攻手 

16. cầu thủ hàng sau: 后排队员 

17. cầu thủ hàng trước: 前排队员 

18. cầu thủ đập bóng tay đập: 扣手

19. cột lưới: 排球网柱 

20. cứu bóng: 救球 

21.hai người chắn bóng: 双人封网 

22. góc chết: 死角 

23. khu vực phát bóng: 发球区 

24. khu vực tấn công: 攻击区

25. libero chuyên gia phòng thủ: 自由人

26. liên tục dứt điểm: 连续扣杀


27. lăn ngã chuyền bóng: 倒地传球 

28. lưới bóng chuyền: 排球网 

29. lấy đà phát bóng: 助跑发球 

30. lỗi bốn chạm : 四次击球 

31. lỗi cầm bóng dính bóng : 持球 

32. lỗi hai chạm : 连击 

33. mất quyền phát bóng: 失去发球权

34. một tay đỡ bóng: 单手托球 

35. người phát bóng: 发球人 

36. nhảy vọt cứu bóng: 鱼跃救球 

37. ném bóng: 抛球

38. nửa sân sau: 后区 

39. phát bóng an toàn: 发保险球 

40. phát bóng bổng: 发高球 

41. phát bóng cao tay: 上手发球 

42. phát bóng giao bóng: 发球 

43. phát bóng gần lưới: 发近网吊球 

44. phát bóng mạnh: 大力发球 

45. phát bóng nghiêng: 侧面发球 

46. phát bóng theo kiểu đập mạnh: 扣球式发球 

47. phát bóng thấp tay: 下手发球 

48. phạm quy: 犯规 

49. quyền phát bóng: 发球权 

50. ra ngoài: 出界 

51. sân bóng chuyền: 排球场 

52. tấn công nhanh: 快攻 

53. vị trí số 1: 一号位 

54. vị trí số 2: 二号位 

55. vớt bóng: 捞球 

56. xoay vòng: 轮转 

57. đổi vị trí: 换位 

58. đường tấn công vạch : 进攻线 

59. đẩy bóng: 推球 

60. đập bóng 1 lần: 一次扣球 

61. đập bóng 2 lần: 二次扣球 

62. đập bóng chéo sân: 斜线扣球 

63. đập bóng mạnh dứt điểm: 大力扣杀 

64. đập bóng tấn công: 扣球 

65. đệm bóng: 垫球 

66. đỡ bóng: 托球 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1