有关保险的拓展词汇

阅读:367

1. bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险

 2. bảo hiểm bán buôn: 批发保险 

3. bảo hiểm bãi công: 罢工保险 

4. bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác: 受托人保证保险 

5. bảo hiểm bảo đảm thuế quan: 关税保证保险

6. bảo hiểm bảo đảm đầu tư: 投标保证保险

7. bảo hiểm bảo đảm ở toàn án: 法庭保证保险 

8. bảo hiểm bằng lái xe tàu : 执照保险 

9. bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险 

10. bảo hiểm chiến tranh: 战争保险 

11. bảo hiểm chung: 共保 

12. bảo hiểm cháy nổ: 爆炸保险

13. bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险 

14. bảo hiểm công chức: 公务员保险 

15. bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险 

16. bảo hiểm gia súc: 家畜保险 

17. bảo hiểm giấp phép: 许可证保险 

18. bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 

19. bảo hiểm hàng hóa: 货物保险 

20. bảo hiểm hành lý: 行李保险 

21. bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 

22. bảo hiểm học phí: 学费保险 

23. bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 

24. bảo hiểm lao động: 劳工保险 

25. bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险 

26. bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险 

27. bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜险 

28. bảo hiểm mưa bão: 雨水保险 

29. bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险 

30. bảo hiểm mức thấp: 低额保险 

31. bảo hiểm nhà ở: 住宅保险 

32. bảo hiểm nhân thân: 人身保险 

33. bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿险 

34. bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险 

35. bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 

36. bảo hiểm quá hạn: 过期保险 

37. bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险 

38. bảo hiểm sức khỏe: 健康保险 

39. bảo hiểm tai nạn sự cố bất ngờ : 意外事故保险

40. bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险 

41. bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 

42. bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 

43. bảo hiểm thế chấp: 抵押保险 

44. bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 

45. bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 

46. bảo hiểm toàn bộ: 全保险 

47. bảo hiểm toàn phần: 全额保险 

48. bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương: 第三者受伤责任保险 

49. bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险 

50. bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 

51. bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险 

52. bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险

 53. bảo hiểm tàn tật: 残疾保险 

54. bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 

55. bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 

56. bảo hiểm tổng hợp: 综合保险

57. bảo hiểm va đập: 碰撞保险 

58. bảo hiểm vượt mức: 超额保险 

59. bảo hiểm vận chuyển: 运输保险 

60. bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险 

61. bảo hiểm xe hơi: 汽车保险 

62. bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 

63. bảo hiểm định kỳ: 定期保险

64. bảo hiểm động đất: 地震保险 

65. công ty bảo hiểm: 保险公司 

66. loại hình bảo hiểm: 保险类别 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1