阅读:432
1.间接出口 xuất khẩu gián tiếp
2.间接进口 nhập khẩu gián tiếp
3.检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm
4.见票即付支票 séc thanh toán ngay khi xuất trình
5.交货地点 địa điểm giao hàng
6.交货方式 phương thức giao hàng
7.交货港 cảng giao hàng
8.汇票 hội phiếu
9.货交承运人(指定地点)giao hàng cho người nhận chở(FCA)
10.货物保管单 phí bảo quản hàng hóa
11.货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
12.货物运费 phí vận chuyển hàng hóa
13.集装箱运货 vận chuyển hàng bằng container
14.记名支票、指定人支票 séc theo lệnh,séc ghi tên
15.发货人 người gửi hàng,người bán hàng
16.发票 hóa đơn
17.发行地点承兑信用证 thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành
18.风险预防信用证 thư tín dụng dự phòng
19.服务行业 ngành dịch vụ
20.干货 hàng khô
21.个体户 hộ cá thể,tư thương
22.跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ
23.次品 hàng kém chất lượng
24.代理人 người đại lý
25.代理商 nhà đại lý
26.到岸价格 giá CIF(đến cảng)
27.到达港 cảng đến
28.电汇 chuyển tiền điện
29.定单 đơn đặt hàng
30.定货 đặt hàng
31.畅销货 hàng bán chạy
32.承兑、接受 chấp nhận hối phiếu
33.承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán
34.迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
35.出超 xuất siêu
36.出发港 cảng xuất phát
37.出口额 mức xuất khẩu
38.出口方式 phương thức xuất khẩu
39.白票 hóa đơn trắng
40.百货公司 công ty bách hóa
41.保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận
42.保险单 chứng nhận bảo hiểm
43.保修 bảo hành
44.报价 báo giá
45.定价 định giá
46.定期交货 giao hàng định kỳ
47.定期信用证 thư tín dụng định kỳ
48.对开信用证 thư tín dụng đối khai
49.多边结算 kết toán đa phương
50.多边贸易 mậu dịch đa phương
51.发货单 hóa đơn bốc hàng
版权©跟青娥学越南语