阅读:8240
汉语 | 越南语 |
---|---|
白票 | hóa đơn trắng |
百货公司 | công ty bách hóa |
保付支票、保兑支票 | séc bảo chi,séc xác nhận |
保险单 | chứng nhận bảo hiểm |
保修 | bảo hành |
报价 | báo giá |
备用信用证 | thư tín dụng dự phòng |
背对背信用证 | thư tín dụng giáp lưng |
背书、批单 | ký hậu hối phiếu |
本国制造 | trong nước sản xuất |
本票、期票 | lệnh phiếu |
边境交货 | giao hang biên giới |
边境贸易 | mậu dịch biên giới |
补偿贸易 | mậu dịch bù trừ |
不兑现支票 | séc bị từ chối thanh toán |
不积累循环信用证 | thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy |
不可撤销、可转让和可分割的信用证 | thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang |
不可撤销的无追索权信用证 | thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi |
不可撤销信用证 | thư tín dụng không thể hủy ngang |
仓库交货 | giao hàng tại kho |
舱单 | bản kê khai hàng hóa trên tàu |
长期定单 | đơn đặt hàng dài hạn |
畅销货 | hàng bán chạy |
承兑、接受 | chấp nhận hối phiếu |
承兑信用证 | thư tín dụng nhận nhanh toán |
迟填日期支票 | séc đề lùi ngày về sau |
出超 | xuất siêu |
出发港 | cảng xuất phát |
出口额 | mức xuất khẩu |
出口方式 | phương thức xuất khẩu |
出口管制 | quản chế xuất khẩu |
出口国 | nước xuất khẩu |
出口检验 | kiểm nghiệm xuất khẩu |
出口贸易 | thương mại xuất khẩu |
出口商 | nhà xuất khẩu |
出口商品目录 | danh mục hàng xuất khẩu |
出口税 | thuế xuất khẩu |
出口限额制度 | chế độ hạn chế mức xuất khẩu |
出口许可证 | giấy phép xuất khẩu |
出口总值 | tổng giá trị xuất khẩu |
处理品 | hàng thanh lý |
船籍港 | cảng đăng ký tàu thuyền |
船上交货 | giao hàng trên tàu |
次品 | hàng kém chất lượng |
代理人 | người đại lý |
代理商 | nhà đại lý |
到岸价格 | giá CIF(đến cảng) |
到达港 | cảng đến |
电汇 | chuyển tiền điện |
定单 | đơn đặt hàng |
定货 | đặt hàng |
定价 | định giá |
定期交货 | giao hàng định kỳ |
定期信用证 | thư tín dụng định kỳ |
对开信用证 | thư tín dụng đối khai |
多边结算 | kết toán đa phương |
多边贸易 | mậu dịch đa phương |
发货单 | hóa đơn bốc hàng |
发货人 | người gửi hàng,người bán hàng |
发票 | hóa đơn |
发行地点承兑信用证 | thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành |
风险预防信用证 | thư tín dụng dự phòng |
服务行业 | ngành dịch vụ |
干货 | hàng khô |
个体户 | hộ cá thể,tư thương |
跟单汇票 | hối phiếu kèm chứng từ |
跟单信用证 | thư tín dụng kèm chứng từ |
工厂交货 | giao hàng tại xưởng |
供不应求 | cung không đủ cầu |
供求关系 | quan hệ cung cầu |
供求规律 | quy luật cung cầu |
供应 | cúng ứng |
购货发票 | hóa đơn mua hàng |
光票 | hối phiếu trơn |
光票信用证 | thư tín dụng hối phiếu trơn |
规格 | quy cách |
国际博览会 | hội chợ quốc tế |
国际结算 | kết toán quốc tế |
国际市场 | thị trưởng quốc tế |
国境货物 | hàng quá cảnh |
过境贸易 | mậu dịch quá cảnh |
海关发票 | hóa đơn hải quan |
海外市场 | thị trường ngoài nước |
海运贸易 | mậu dịch đường biển |
黑市 | chợ đen |
横线支票 | séc gạch ngang |
红条款信用证 | thư tín dụng có điều khoản đỏ |
互惠贸易 | mậu dịch tương hỗ |
划线支票 | séc gạch chéo |
汇款支票 | séc chuyển tiền |
汇票 | hội phiếu |
货交承运人(指定地点) | giao hàng cho người nhận chở |
货物保管单 | phí bảo quản hàng hóa |
货物清单 | tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa |
货物运费 | phí vận chuyển hàng hóa |
集装箱运货 | vận chuyển hàng bằng container |
记名支票、指定人支票 , | séc theo lệnh,séc ghi tên |
间接出口 | xuất khẩu gián tiếp |
间接进口 | nhập khẩu gián tiếp |
检验合格书 | phiếu chứng nhận kiểm nghiệm |
见票即付支票 | séc thanh toán ngay khi xuất trình |
交货地点 | địa điểm giao hàng |
交货方式 | phương thức giao hàng |
交货港 | cảng giao hàng |
版权©跟青娥学越南语