阅读:7645
| 汉语 | 越南语 |
|---|---|
| 邮局 | bưu điện |
| 博物馆 | Bảo tàng |
| 银行 | Ngân hàng |
| 警察局 | sở cảnhsát |
| 医院 | Bệnhviện |
| 药房 | hiệu thuốc |
| 商店 | Cửa hàng |
| 餐馆 | quán ăn |
| 学校 | Trường học |
| 教堂 | Nhà thờ |
| 洗手间 | nhà vệ sinh |
| 街道 | đường phố |
| 广场 | Quảng trường |
| 大山 | Núi |
| 山丘 | đối |
| 海洋 | đại dương |
| 湖泊 | hồ |
| 河流 | Sông |
| 塔 | Tháp |
| 桥 | Cầu |
| 教室 | lớp học |
| 宿舍 | ký túc xá |
版权©跟青娥学越南语