阅读:5772
汉语 | 越南语 |
---|---|
邮局 | bưu điện |
博物馆 | Bảo tàng |
银行 | Ngân hàng |
警察局 | sở cảnhsát |
医院 | Bệnhviện |
药房 | hiệu thuốc |
商店 | Cửa hàng |
餐馆 | quán ăn |
学校 | Trường học |
教堂 | Nhà thờ |
洗手间 | nhà vệ sinh |
街道 | đường phố |
广场 | Quảng trường |
大山 | Núi |
山丘 | đối |
海洋 | đại dương |
湖泊 | hồ |
河流 | Sông |
塔 | Tháp |
桥 | Cầu |
教室 | lớp học |
宿舍 | ký túc xá |
版权©跟青娥学越南语