越南语精炼口语集——日常超实用

阅读:13216

1.  废话

Nói thừa!

2.  神经病

Đồ thần kinh

3.  随便

Tùy bạn

4.  真的假的?

Thật không đó?

5.  胡扯!

Nói bậy!

6.  疯了!

Điên rồi!

7.  讨厌!

Đang ghét!

8.  真无聊!

Chán thật! 

9.  你说的没错.

Bạn nói rất đúng!

10.  就这样了.

Cứ như vậy nhé!

11.  干的好.

Làm tốt đấy! 

12.  当然!

Đương nhiên rồi!

13.  天啊 .

Tr i ơi!

14.  不会吧 !

Không ph i ch !  

15.  什么事 ?

Cái gì?

16.  让我来 !

Đ tôi.

17.  太可爱了 !

Đáng yêu ch ế t đi đư c!

18.  好可怕啊 !

Đáng s quá! 

19.  太棒了 !

Tuy t quá!

20.  太好了 !

Hay qua!

21.  太帅了 !

Đ p trai quá!

22.  不可能吧 !

Không th nào ch !

23.  关你什么事。

Liên quan gì đ ế n b n.

24.  回头再说吧。

Nói sau nhé.

25.  没有人知道。

Không ai bi ế t .

26.  幸好有你。

May mà có b n.

27.    烦死了。

Phi n ch ế t m t thôi.

28.  别担心。

Đ ng lo l ng.

29.  算了吧。

Thôi b đi.

30.  你说够了没有?

Mày nói đ chưa?

31.  气死我了。

T c ch ế t đi đư c.

32.  你耍我吗?

Mày chơi tao đấy hả?

33.  没关系。

Không có gì.

34.  还有别的吗 ?

Còn gì n a không? 

35.  祝贺你 !

Chúc m ng b n! 

36.  没问题 !

Không v n đ gì. 

37.  我不是故意的。

Tôi không có ý đó. 

38.  就这样吧!

Th ế đó !  

39.  小心 !

Cẩn thận ! 

40.  别客气。

Đ ng khách sáo.

41.  我在节食。

Tôi đang ăn kiêng. 

42.  常联系。

Giư liên h nhé.

43.  时间就是金钱。

Th i gian là vàng b c. 

44.  我不干了 !                      

Tôi không làm nữ

45.  我也是

Tôi cũng thế.

46.  你在开玩笑吧

Bạn đùa à?

47.  帮帮我 !

Giúp tôi một tay!

48.  坚持下去 !

Kiên trì cố gắng lên! 

49.  不行。

Không đư c. 

50.  你肯定吗 ?

Bạn có chắc không?  

51.   还没。

Vẫn chưa.

52.  让我想想。

Để tôi xem. 

53.  闭嘴 !

Câm mồm! 

54.   天哪 !

Chúa ơi!

55.    好点了吗 ?

Thấy đỡ hơn chưa?

56.     放手 !

Buông tay!

57.  我会留意的。

Tôi sẽ để ý. 

58.  猜猜看 ?

Đoán xem sao? 

59.  简直太棒了 !

Thật tuyệt vời! 

60.  等等。

Chờ tý. 

61.    还不错。

Không tồi. 

62.  很好。

Rất tốt. 

63.  有什么事吗 ?

Có việc gì thế?

64.   我请客。

Tôi mời.

65.   这边请。

Bên này.

66.  当心。

Coi chừng.

67.  安静点 !

Im lặng.

68.  保重

Bảo trọng.  

69.  跟我

Đi theo tôi. 

70.  算了!

Thôi quên đi. 

71.  祝好运!

  Chúc may mắn

72.  我迷路了。

Tôi bị lạc đường. 

73.  我也一样。

Tôi cũng thế. 

74.  为什么不呢?

Tại sao không?

75.  让我来。

Cho phép tôi. 

76.  振作起来!

Vui lên nào. 

77.  做得好!

Làm tốt lắm. 

78.  玩得开心!

Chơi vui nhé. 

79.  多少钱?

Bao nhiêu tiền? 

80.  我饱了。

Ăn no rồi. 

81.  祝福你!

 Chúc phúc bạn. 

82.  我在赶时间!

Tôi đang vội.  

83.  简直太棒了!

Thật tuyệt vời. 

84.  我回来了

Tôi về nhà rồi. 

85.  我明白了。

Tôi hiểu rồi. 

 

 

 

 

 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1