阅读:3143
nỗ lực | 努力 |
---|---|
không ngừng | 不停,不懈 |
thành công | 成功 |
nào đó | 某 |
rất chi là | 非常 |
áp lực | 压力 |
mặc kệ | 不管,不顾 |
khắc phục | 克服 |
tốc độ | 速度 |
cắn | 咬 |
chặt | 紧 |
răng | 牙,牙齿 |
giải thoát | 解脱 |
Nỗ lực không ngừng, thành công sẽ đến
不懈努力,收获成功
Khi bạn cảm thấy sự việc nào đó đặc biệt khó khăn, khiến bạn rất chi là áp lực, thở cũng không nổi, thế thì cách tốt nhất chính là đi làm việc đó luôn, mặc kệ tất cả, từng bước từng bước khắc phục.
当你觉得某个事情特别困难,让你非常有压力,喘不过气,那么最好的办法就是直接去做这件事,什么都别管,一步一步克服。
Mỗi lần làm một chút, áp lực của bạn liền ít đi một phần. Áp lực càng ít đi, tốc độ tiến lên cũng ngày càng nhanh .
每做一点,你的压力就会少一分。你的压力越少,推进的速度也就越快。
Chỉ cần cắn chặt răng, không ngừng tiến bước, sẽ có một ngày được giải thoát.
只要咬紧牙关,不停推进,总会有解脱的一天。
Làm việc đi, cứ làm cứ làm, con đường rồi cũng sẽ hiện ra.
去做事,做着做着,也就有了出路。
版权©跟青娥学越南语