阅读:4315
汉语 | 越南语 |
---|---|
海关手续 | thủ tục hải quan |
艾滋病,梅毒检测 | giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids |
报告单 | đơn báo cáo |
边防检查站 | trạm kiểm tra biên phòng |
采血日期 | ngày lấy máu |
出境签证 | visa xuất cảnh |
出入境管理 | quản lý xuất nhập cảnh |
初种完成 | hoàn thành tiêm chủng sơ bộ |
登记签证 | visa đã đăng ký |
访问签证 | visa khách đến thăm |
复种 | tiêm chủng lại |
公事护照 | hộ chiếu công vụ |
官员护照 | hộ chiếu công chứ |
国籍 | quốc tịch |
过境签证 | visa quá cảnh |
海关报关 | khai báo hải quan |
海关登记 | đăng ký hải quan |
海关放行 | giấy phép thông quan |
海关检查 | kiểm tra hải quan |
海关结关 | giấy phép hải quan |
海关人员 | nhân viên hải quan |
海关申报表 | tờ khai hải quan |
海关税则 | quy định thuế hải quan |
海关通行证 | giấy thông hành hải quan |
海关验关 | kiểm tra hải quan |
海关说明书 | giấy chứng nhận hải quan |
海关总署 | tổng cục hải quan |
护照 | hộ chiếu |
检验标本 | tiểu bản kiểm nghiệm |
检验方法 | phương pháp xét nghiệm |
检验人 | người kiểm nghiệm |
健康证书 | giấy chứng nhận sức khỏe |
结果 | kết quả |
免验证 | giấy chứng nhận được miển xét nghiệm |
签证延期 | kéo dài thời gian vía |
入境旅客物品申报表 | tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
入境签证 | visa nhập cảnh |
入境手续 | thủ tục nhập cảnh |
外币申报表 | tờ khai(báo) ngoại tệ |
外交护照 | hộ chiếu ngoại giao |
行李申报表 | tờ kha hành lý |
再入境签证 | visa tái nhập cảnh |
证书有效期 | thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
兹证明 | xác nhận |
版权©跟青娥学越南语