阅读:4796
汉语 | 越南语 |
---|---|
羊毛套衫 | áo len cổ chui |
衬衫 | áo sơ mi |
体恤衫 | áo thun |
西装 | âu phục |
牛仔裤 | quần bò |
紧身连衣裙 | váy liền áo bó |
围兜裙 | váy yếm |
领带 | cà vạt |
裤带,腰带 | thắt lưng |
手套 | găng tay |
围巾 | Khăn quàng cổ |
裙裤 | Quần đầm |
开裆裤 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) |
连裤背心 | Quần yếm |
尿布 | Tã trẻ em |
童女裙 | Váy em gái |
围兜裙 | Váy yếm |
童套衫 | Áo chui đầu |
儿童睡衣 | Áo ngủ của trẻ em |
学生服 | Đồng phục học sinh |
儿童内衣 | Quần áo lót trẻ em |
童装 | Quần áo trẻ em |
婴儿服 | Quần áo trẻ sơ sinh |
棉衣 | Áo bông |
游泳衣 | Áo bơi |
有袖衣服 | Áo có tay |
立领上衣 | Áo cổ đứng |
长衫 | Áo dài của nam |
裸背式服装 | Áo hở lưng |
夜礼服 | Quần áo dạ hội |
裙裤 | Quần váy |
旗袍 | Sườn xám |
孕妇服 | Trang phục bầu |
裙子 | Váy |
版权©跟青娥学越南语