阅读:9340
河内的区/郡
1、 巴亭郡 quận ba đình
2、 纸桥郡 quận cầu giấy
3、 栋多郡 quận đống đa
4、 二征夫人郡 quận hai bà trưng
5、 河东郡 quận hà đông
6、 还剑郡 quận hoàn kiếm
7、 黄梅郡 quận hoàng mai
8、 龙边郡 quận long biên
9、 西湖郡 quận tây hồ
10、 青春郡 quận thanh xuân
胡志明市的区/郡
1、 第一郡 quận nhất
2、 第二郡 quận hai
3、 第三郡 quận ba
4、 第四郡 quận tư
5、 第五郡 quận năm
6、 第十郡 quận mười
7、 新平郡 quận tân bình
8、 富润郡 quận phú nhuận
9、 旧邑郡 quận gò vấp
10、 平盛郡 quận bình thạnh
11、 守德郡 quận thủ đức
12、 平新郡 quận bình tân
13、 新富郡 quận tân phú
版权©跟青娥学越南语