阅读:253
• Xin chào,tôi làTên của bạn.(您好,我是你的名字。)
• Rất vui được làm quen với bạn.(很高兴认识您。)
• Chúng ta đã từng làm việc cùng nhau trước đây,phải không?(我们以前合作过,对吧?)
• Công ty của bạn chuyên về lĩnh vực gì?(贵公司是从事什么领域的?)
询问需求与报价
• Bạn có nhu cầu nhập khẩu mặt hàng nào không?(您有进口什么商品的需求吗?)
• Chúng tôi có thể cung cấp tên sản phẩm với giá cạnh tranh.(我们可以提供产品名称,价格有竞争力。)
• Bạn muốn báo giá cho số lượng bao nhiêu?(您想要多少数量的报价?)
• Giá FOB là bao nhiêu?(FOB价格是多少?)
• Chúng tôi có thể thương lượng về giá cả.(我们可以就价格进行协商。)
• Chúng ta có thể ký hợp đồng ngay bây giờ không?(我们现在可以签订合同吗?)
• Bạn có thể gửi cho tôi một bản hợp đồng mẫu không?(您能给我发一份合同模板吗?)
• Đơn đặt hàng của chúng tôi đã được xác nhận chưa?(我们的订单已经确认了吗?)
• Hợp đồng đã được ký và đóng dấu chưa?(合同已经签字盖章了吗?)
• Thời gian giao hàng dự kiến là bao lâu?(预计交货时间是多久?)
• Chúng tôi sẽ giao hàng bằng đường biển hay đường không?(我们将通过海运还是空运交货?)
• Bạn có thể sắp xếp giao hàng ngay không?(您能安排尽快交货吗?)
• Chúng tôi đã nhận được hàng chưa?(我们已经收到货了吗?)
• Có vấn đề gì về vận chuyển không?(运输过程中有问题吗?)
支付与结算
• Chúng ta sẽ thanh toán bằng hình thức nào?(我们将用什么方式支付?)
• Bạn có thể thanh toán trước 30%không?(您能先支付30%吗?)
• Chúng tôi sẽ thanh toán bằng L/CL/C trong vòng 30 ngày.(我们将在30天内通过信用证支付。)
• Bạn có thể thanh toán ngay sau khi nhận hàng không?(您能在收货后立即支付吗?)
• Thanh toán đã được thực hiện chưa?(支付已经完成了吗?)
• Có bất kỳ vấn đề gì về chất lượng không?(质量方面有问题吗?)
• Chúng ta có thể thương lượng về điều khoản thanh toán không?(我们可以协商付款条款吗?)
• Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi về thuế nhập khẩu không?(您能协助我们处理进口关税吗?)
• Có vấn đề gì về đơn đặt hàng không?(订单有问题吗?)
• Chúng ta có thể gặp mặt để thảo luận không?(我们可以见面讨论一下吗?)
版权©跟青娥学越南语