đang/đã/sẽ 用法

阅读:628

越南语中的“đang”、“sẽ”和“đã”是三个重要的助动词,它们用来表示动作的状态和时间。以下是它们的用法:

• Đang(正在):

• 用来表示正在进行的动作或状态。

• 例句:

• Anh ấy đang ăn cơm.(他正在吃饭。)

• Chị ấy đang học tiếng Pháp.(她正在学习法语。)

• Chúng tôi đang xem phim.(我们正在看电影。)

• Bây giờ tôi đang làm việc.(现在我正在工作。)

• Trái tim đang đập nhanh.(心跳正在加速。)

• Sẽ(将要):

• 用来表示将来的动作或状态。

• 例句:

• Sáng mai tôi sẽ đi học.(明天早上我将去上学。)

• Chúng ta sẽ gặp lại nhau sau.(我们稍后会再见面。)

• Sẽ có một trận mưa lớn.(将会有一场大雨。)

• Cô ấy sẽ trở thành một giáo viên.(她将成为一名教师。)

• Chúng tôi sẽ đến trễ một chút.(我们会晚一点到。)

• Đã(已经):

• 用来表示已经完成的动作或状态。

• 例句:

• Tôi đã ăn tối.(我已经吃过晚饭了。)

• Anh ấy đã kết thúc công việc.(他已经完成了工作。)

• Chúng tôi đã đến muộn.(我们来晚了。)

• Cô ấy đã học tiếng Việt hai năm.(她已经学了两年越南语。)

• Đã hết giờ học.(已经下课了。)

这些助动词在越南语中非常重要,因为它们帮助表达时间概念和动作的进行状态。在使用时,它们通常放在主要动词之前。




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1