越南语甜品主题词汇

阅读:539

• Kem-冰淇淋

• Bánh pút đinh-布丁

• Kẹo sôcôla-巧克力糖

• Sữa chua-酸奶

• Khoai tây chiên-炸薯条

• Tráng miệng-甜点

• Bánh quy-曲奇

• Bánh mỳ kẹp-三明治

• Bánh cam vòng-炸面卷

• Bách bích quy-饼干

• Bánh cracker kem-奶油梳打饼干

• Bánh cuộn bơ-奶油卷

• Bánh có nhân-馅饼

• Bánh ga tô-蛋糕

• Bánh ga tô bạc hà-薄荷糕

• Bánh ga tô café-咖啡糕

• Bánh ga tô hình cây-树形蛋糕

• Bánh ga tô hạnh nhân-果仁蛋糕

• Bánh ga tô kem-冰淇淋蛋糕

• Bánh ga tô nhân hoa quả-水果蛋糕

• Bánh ga tô nhân hạt dẻ-栗子蛋糕

• Bánh ga tô sơn tra-山楂糕

• Bánh ga tô tầng-夹层蛋糕

• Bánh gừng-姜饼

• Bánh hamburger-牛肉饼

• Bánh mỳ-面包

• Bánh mỳ bagel-百士卷

• Bánh mỳ batoong-短棍面包

• Bánh mỳ bơ-奶油面包

• Bánh mỳ khô-面包干

• Bánh mỳ kiểu pháp-法式小面包

• Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng-红肠面包

• Bánh mỳ lên men tự nhiên-自然发酵面包

• Bánh mỳ tròn nhỏ-小圆面包

• Bánh mỳ trắng-白面包

• Bánh mỳ đen-黑面包

• Bánh nhân thịt-肉饼

• Bánh quy giòn-脆饼干




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1