阅读:34
• Ngày-日
• Tháng-月
• Năm-年
• Giờ-小时
• Phút-分钟
• Giây-秒
• Thứ hai-星期一
• Thứ ba-星期二
• Thứ tư-星期三
• Thứ năm-星期四
• Thứ sáu-星期五
• Thứ bảy-星期六
• Chủ nhật-星期日
• Buổi sáng-早上
• Buổi trưa-中午
• Buổi chiều-下午
• Buổi tối-晚上
• Đêm-夜晚
• Hôm qua-昨天
• Hôm nay-今天
• Ngày mai-明天
• Tuần trước-上周
• Tuần sau-下周
• Tháng trước-上个月
• Tháng sau-下个月
• Năm ngoái-去年
• Năm sau-明年
• Buổi sáng sớm-清晨
• Nửa đêm-午夜
• Giữa trưa-正午
• Khoảng-大约
• Sớm-早
• Muộn-晚
• Đúng giờ-准时
• Mỗi ngày-每天
• Mỗi tuần-每周
• Mỗi tháng-每月
• Mỗi năm-每年
• Một lát nữa-一会儿
• Ngay bây giờ-现在/马上
版权©跟青娥学越南语