阅读:204
• Cái:指物体的量词,适用于大多数无特定量词的物体。
• Một cái bàn(一张桌子)
• Một cái xe hơi(一辆汽车)
• Một cái đồng hồ(一只手表)
• Con:指动物的量词。
• Một con mèo(一只猫)
• Một con chó(一只狗)
• Một con rùa(一只乌龟)
• Quyển/Cuốn:用于书籍和类似的物品。
• Một quyển sách(一本书)
• Một cuốn tạp chí(一本杂志)
• Một quyển nhật ký(一本日记)
• Chiếc:通常用来描述单独的物品,特别是交通工具和家具。
• Một chiếc xe máy(一辆摩托车)
• Một chiếc ghế(一把椅子)
• Một chiếc điện thoại(一部手机)
• Bộ:用于描述成套的物品。
• Một bộ quần áo(一套衣服)
• Một bộ đồ chơi(一套玩具)
• Một bộ phim(一部电影系列)
• Cốc:用于描述杯装的饮料。
• Một cốc nước(一杯水)
• Một cốc cà phê(一杯咖啡)
• Một cốc trà(一杯茶)
• Bức:用于照片、画、墙等平面物品。
• Một bức ảnh(一张照片)
• Một bức tranh(一幅画)
• Một bức tường(一面墙)
• Bài:用于文章、歌曲、乐曲等。
• Một bài báo(一篇文章)
• Một bài hát(一首歌)
• Một bài học(一堂课)
• Buổi:用于时间段,如课程、会议等。
• Một buổi họp(一个会议)
• Một buổi học(一堂课)
• Một buổi biểu diễn(一场演出)
• Danh:用于名单、目录等。
• Một danh sách(一个名单)
• Một danh mục(一个目录)
• Một danh ảnh(一个相册)
• Giờ:用于描述时间的量词,通常指小时。
• Một giờ đồng hồ(一个小时)
• Một giờ bay(一个小时的飞行)
• Một giờ học(一个小时的学习)
• Lần:用于描述次数或次数的量词。
• Một lần đi du lịch(一次旅行)
• Một lần gặp mặt(一次会面)
• Một lần thử thách(一次挑战)
• Người:用于描述人的量词。
• Một người bạn(一个朋友)
• Một người khách(一个客人)
• Một người học sinh(一个学生)
• Phần:用于描述食物或文章的一部分。
• Một phần cơm(一份饭)
• Một phần pizza(一份披萨)
• Một phần bài báo(报纸的一篇文章)
• Quả:用于描述水果或圆形物体的量词。
• Một quả táo(一个苹果)
• Một quả bóng(一个球)
• Một quả cam(一个橙子)
• Tấm:用于描述薄片状物品的量词,如照片、纸张等。
• Một tấm ảnh(一张照片)
• Một tấm men(一块玻璃)
• Một tấm giấy(一张纸)
• Ván:用于描述棋盘游戏的棋盘。
• Một bàn cờ(一个棋盘)
• Một bàn cờ vua(一个国际象棋盘)
• Một bàn cờ vây(一个围棋盘)
• Vị:用于描述座位或人的职位。
• Một vị khách(一位客人)
• Một vị anh hùng(一位英雄)
• Một vị trí công việc(一个工作职位)
• Chậu:用于描述盆栽或小容器的量词。
• Một chậu cây(一盆植物)
• Một chậu hoa(一盆花)
• Một chậu rau(一盆蔬菜)
• Bình:用于描述瓶子或容器的量词。
• Một bình nước(一瓶水)
• Một bình sữa(一瓶牛奶)
• Một bình gas(一瓶煤气)
版权©跟青娥学越南语