电商主题词汇

阅读:67


  1. thương mại điện tử- 电子商务


  2. mua hàng online- 网购


  3. đặt hàng- 订购


  4. đổi trả hàng- 退换货


  5. giỏ hàng- 购物车


  6. thanh toán online- 在线支付


  7. phương thức thanh toán- 付款方式


  8. miễn phí vận chuyển- 免运费


  9. ship cod- 货到付款


  10. đoàng hàng- 库存


  11. giá bán- 售价


  12. giá khuyến mãi- 促销价


  13. đánh giá sản phẩm- 商品评价


  14. hàng chính hãng- 正品


  15. hàng giả mạo- 假货


  16. đoàng hàng hạn chế- 库存紧张


  17. bán hết- 售罄


  18. bán chạy- 畅销


  19. ưu đãi- 优惠


  20. mã ưu đãi- 优惠券


  21. hóa đơn- 发票


  22. chính sách bảo hành- 保修政策


  23. chính sách hoàn tiền- 退款政策


  24. đăng ký tài khoản- 注册账号


  25. đổi mật khẩu- 修改密码


  26. địa chỉ ngân hàng- 银行地址


  27. thẻ tín dụng- 信用卡


  28. thẻ ghi nợ- 借记卡


  29. địa chỉ email- 电子邮件地址


  30. tài khoản email- 邮箱账号


  31. Kho hàng - 仓库


  32. chuyển khoản- 转账


  33. hoàn trả- 返还


  34. trang chủ- 主页


  35. trang giá- 价格页


  36. trang chi tiết sản phẩm- 商品详情页


  37. thanh toán bằng thẻ- 刷卡支付


  38. thanh toán bằng tiền mặt- 现金支付


  39. thanh toán bằng chuyển khoản- 转账支付


  40. đang xử lí đơn hàng- 正在处理订单


  41. đã giao hàng- 已送货


  42. đang vận chuyển- 正在运输


  43. đã hoàn tiền- 已退款


  44. đã đổi trả- 已退换


  45. trang thanh toán- 支付页面


  46. hàng quốc tế- 国际商品


  47. vận chuyển quốc tế- 国际运输


  48. người tiêu dùng- 消费者


  49. đoàn thể người tiêu dùng- 消费群体


  50. đánh giá tích cực- 好评




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1