阅读:187
1. Phòng làm việc - 办公室
2. Giám đốc - 经理
3. Sếp - 老板
4. Lãnh đạo - 领导
5. Đồng nghiệp - 同事
6. Thư ký - 秘书
7. Trợ lý - 助理
8. Chủ quản - 主管
9. Nhân viên - 员工/人员
10. Bàn làm việc - 办公桌
11. Phòng họp - 会议室
12. Máy in - 打印机
13. Máy photocopy - 复印机
14. Máy tính - 电脑
15. Tài liệu, hồ sơ - 文件
16. Nhà ăn - 食堂
17. Bãi đỗ xe - 停车场
18. Tan làm - 下班
19. Tăng ca - 加班
20. Họp - 开会
21. Chấm công - 打卡
22. Viết báo cáo - 写报告
23. Gửi Mail - 发邮件
24. In - 打印
25. Photo - 复印
26. Nghỉ phép - 休假
27. Xin nghỉ phép - 请假
28. Sa thải - 炒鱿鱼(解雇)
29. Văn phòng - 办公室(名词)
30. đi làm - 上班
31. Tham dự - 出席
32. Giấy tờ - 证件
33. Phân bổ - 分配
34. Nhiệm vụ - 任务
35. Thông báo - 公报
36. Lịch làm việc - 日程表
37. Ghi chú - 便条
38. Sổ ghi nhớ - 便笺簿
39. Thủ ký - 记录员
40. Nhân viên đánh máy - 打字员
41. Phục chế - 复制(物)
42. Bàn ăn - 餐桌(工作用餐时)
43. Kỹ thuật an toàn - 技术安全
44. Chi phí - 费用
45. Tài sản cố định - 固定财产
46. Văn phòng phẩm - 办公用品
47. Nhu cầu công việc - 工作需求
48. Hiệu suất làm việc - 工作效率
49. Ủng hộ từ chi nhánh - 分公司支持
50. Kế hoạch công việc - 工作计划
版权©跟青娥学越南语