与日常活动有关的短句

阅读:253

早上好!- Chào buổi sáng!

我吃早餐了。- Tôi ăn bữa sáng rồi.

我去上班/上学。- Tôi đi làm/đi học.

我回家了。- Tôi về nhà rồi.

我睡觉了。- Tôi ngủ rồi.

我洗澡了。- Tôi tắm rồi.

我在看书。- Tôi đang đọc sách.

我在听音乐。- Tôi đang nghe nhạc.

我在看电视。- Tôi đang xem TV.

我在做饭。- Tôi đang làm bữa ăn.

我在打电话。- Tôi đang gọi điện thoại.

我在上网。- Tôi đang sử dụng mạng internet.

我在看电影。- Tôi đang xem phim.

我在玩游戏。- Tôi đang chơi trò chơi.

我在学习越南语。- Tôi đang học tiếng Việt.

我在弹吉他。- Tôi đang đánh đàn guitar.

我在听广播。- Tôi đang nghe đài phát thanh.

我在做饭。- Tôi đang nấu ăn.

我在等朋友。- Tôi đang đợi bạn.

我在写日记。- Tôi đang viết nhật ký.

我在喝咖啡。- Tôi đang uống cà phê.

我在吃零食。- Tôi đang ăn đồ ăn nhẹ.

我在剪指甲。- Tôi đang cắt móng tay.

我在化妆。- Tôi đang trang điểm.

我在拍照。- Tôi đang chụp ảnh.

我在看新闻。- Tôi đang xem tin tức.

我在安排日程。- Tôi đang sắp xếp lịch trình.

我在做运动。- Tôi đang tập thể dục.

我在准备晚餐。- Tôi đang chuẩn bị ăn tối.

我在阅读报纸。- Tôi đang đọc báo.




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1