阅读:372
1. Con trùng rất nhiều trong rừng. (森林里有很多昆虫。)
2. Chim cát đang bay trên biển. (沙鸥正在海上飞翔。)
3. Thú nhung có thân mềm. (软体动物有柔软的身体。)
4. Con da hổ rất đẹp. (虎皮很漂亮。)
5. Chim cu đang ăn hạt. (鸠正在吃谷粒。)
6. Thú có lân thường được coi là quí hiếm. (有麟的动物通常被认为是珍贵的。)
7. Chim còc bay rất cao. (鹤飞得很高。)
8. Thú ma rất xùng. (野兽很凶猛。)
9. Thú rừng thường sống ở trong rừng. (林兽通常生活在森林里。)
10. Con rắn có thể mò trong đất. (蛇可以钻入地下。)
11. Chim sẻ bay trên biển, nghe thấy tiếng sóng. (海鸥在海面上飞翔,听着海浪的声音。)
12. Thú ngựa rất mạnh mẽ. (马很强壮。)
13. Chim hạc đang ở trên hồ. (鸭正在湖上。)
14. Thú voi rất lớn và mạnh. (大象很大很强壮。)
15. Con thuỷ sinh có thể sống trong nước. (水生动物可以在水中生活。)
16. Chim bàc có màu trắng đẹp. (白鹤有美丽的白色。)
17. Thú cáo rất trung thành. (狗很忠诚。)
18. Chim hùng đang gáy. (雄鸡正在打鸣。)
19. Thú hổ rất hùng mạnh. (虎很勇猛。)
20. Con cá đang bơi trong nước. (鱼正在水中游。)
21. Chim chim đang hát trên cây. (鹊正在树上唱歌。)
22. Thú mè rất ngọt ngào. (猫很可爱。)
23. Chim cá đang bay trên sông. (水鸟正在河上飞翔。)
24. Thú linh dương có thể sống trên đất và trong nước. (两栖动物可以在陆地和水中生活。)
25. Con rùa sống rất lâu. (龟的寿命很长。)
26. Chim hạc đen có màu đen đen bóng bẩy. (黑鸭有乌黑发亮的羽毛。)
27. Thú lông có thể giữ ấm. (有毛动物可以保暖。)
28. Chim hùm đang bay trên hồ với phong cách thanh lịch. (天鹅正在湖上优雅地飞翔。)
29. Thú lùn rất lazy. (猪很懒惰。)
30. Con hò có thể bình thản trong nước. (河蚌可以在水中平静地生活。)
31. Chim chim nhát đang báo tin vui. (喜鹊正在报喜。)
32. Thú ngô rất dinh dưỡng. (牛很有营养。)
33. Chim chim còc bay rất cao trên bầu trời. (白鹤在高高的天空中飞翔。)
34. Thú lân rất hung bạo. (狼很凶暴。)
35. Con hai rất thông minh. (海豚很聪明。)
36. Chim hùm ngọc có màu sắc rất đẹp. (玉天鹅有美丽的颜色。)
37. Thú sên rất linh hoạt. (狐狸很机灵。)
38. Con cá heo có thể ẩn mình trong bùn. (泥鳅可以躲在泥里。)
39. Chim hải âu trắng đang bay trên biển với cánh trắng như tuyết. (白海鸥正在海上飞翔,翅膀像雪一样白。)
40. Thú khỉ rất thông minh và líng hoạt. (猴子很聪明和机灵。)
版权©跟青娥学越南语