阅读:343
1. Chào, tôi đang đi du lịch. - 你好,我正在旅行。
2. Tôi muốn mua vé máy bay. - 我想买飞机票。
3. Tôi muốn tìm một khách sạn. - 我想找一家酒店。
4. Tôi đã đặt phòng ở khách sạn này. - 我已经在这家酒店订了房间。
5. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. - 我想租一辆车。
6. Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp. - 我想租一辆自行车。
7. Tôi không biết đường. - 我不认识路。
8. Tôi muốn đến khu du lịch này. - 我想去这个旅游景点。
9. Tôi muốn mua một bản đồ thành phố. - 我想买一张城市地图。
10. Tôi muốn tìm một nhà hàng ngon. - 我想找一家好吃的餐厅。
11. Tôi muốn ăn món Việt Nam đặc sản. - 我想吃越南特色菜。
12. Tôi không thể ăn đồ cay. - 我不能吃辛辣的食物。
13. Tôi muốn mua một ít quà lưu niệm. - 我想买点纪念品。
14. Tôi muốn tìm một quán cà phê. - 我想找一家咖啡馆。
15. Tôi muốn tìm một quán bar. - 我想找一家酒吧。
16. Tôi muốn tìm một bến du thuyền. - 我想找一个码头。
17. Tôi muốn mua vé vào công viên. - 我想买公园的门票。
18. Tôi muốn tìm một chỗ nghỉ mát. - 我想找一个凉爽的地方休息。
19. Tôi muốn tìm một bể bơi. - 我想找一个游泳池。
20. Tôi muốn tìm một bãi biển. - 我想找一个海滩。
21. Tôi muốn tìm một khu vui chơi. - 我想找一个娱乐区。
22. Tôi muốn tìm một trạm y tế. - 我想找一个医疗站。
23. Tôi muốn tìm một cửa hàng tiện lợi. - 我想找一个便利店。
24. Tôi muốn tìm một siêu thị. - 我想找一个超市。
25. Tôi muốn tìm một nhà hàng vegetarian. - 我想找一家素食餐厅。
26. Tôi muốn tìm một nhà thờ. - 我想找一个教堂。
27. Tôi muốn tìm một đền thờ. - 我想找一个寺庙。
28. Tôi muốn tìm một bảo tàng. - 我想找一个博物馆。
29. Tôi muốn tìm một công viên. - 我想找一个公园。
30. Tôi muốn tìm một khu thể thao. - 我想找一个运动区。
31. Tôi muốn tìm một nhà hát. - 我想找一个剧院。
32. Tôi muốn tìm một rạp chiếu phim. - 我想找一个电影院。
33. Tôi muốn tìm một trung tâm mua sắm. - 我想找一个购物中心。
34. Tôi muốn tìm một khu chợ đêm. - 我想找一个夜市。
35. Tôi muốn tìm một khu vực an ninh. - 我想找一个安全区域。
36. Tôi muốn tìm một khu vực yên tĩnh. - 我想找一个安静的地方。
37. Tôi muốn tìm một khu vực đông đúc. - 我想找一个热闹的地方。
38. Tôi muốn tìm một nhà hàng có giá cả hợp lý. - 我想找一家价格合理的餐厅。
39. Tôi muốn tìm một khách sạn gần trung tâm thành phố. - 我想找一家靠近市中心的酒店。
40. Tôi muốn tìm một khách sạn có dịch vụ tốt. - 我想找一家服务好的酒店。
版权©跟青娥学越南语