阅读:309
1. Du lịch- 旅游
2. Khu du lịch- 旅游区
3. Đi du lịch- 去旅行
4. Chuyến du lịch- 一次旅行
5. Đi lạnh- 徒步旅行
6. Du lịch nước ngoài- 出国旅游
7. Du lịch trong nước- 国内旅游
8. Hành trình- 行程
9. Đi lộng- 长途旅行
10. Đi ngắn- 短途旅行
11. Tham quan- 参观
12. Chụp hình- 拍照
13. Kinh nghiệm du lịch- 旅行经验
14. Ảnh du lịch- 旅行照片
15. Ủng hộ du lịch- 支持旅游
16. Du lịch tự do- 自由行
17. Du lịch đoàn- 跟团游
18. Khu nghỉ dưỡng- 度假区
19. Máy chụp ảnh- 照相机
20. Hành lý- 行李
21. Ống dưỡng- 疗养
22. Khu du lịch mát-xa- 温泉旅游区
23. Khu du lịch núi- 山区旅游区
24. Khu du lịch biển- 海滨旅游区
25. Khu du lịch nước- 水上旅游区
26. Khu du lịch lịch sử- 历史旅游区
27. Khu du lịch văn hóa- 文化旅游区
28. Ở khách sạn- 住旅馆
29. Ở nhà dân- 住民宿
30. Điền thoại khách sạn- 旅馆电话
31. Đi xe- 乘车旅行
32. Đi máy bay- 乘飞机旅行
33. Đi tàu- 乘火车旅行
34. Đi thuyền- 乘船旅行
35. Đi bộ- 步行旅行
36. Đi xe đạp- 骑自行车旅行
37. Khoáng cảnh- 风景名胜
38. Điểm đến- 目的地
39. Điểm khởi hành- 出发地
40. Đi lại- 来回旅行
41. Đi vòng- 环游
42. Hội chuông- 旅行团
43. Hội chuông du lịch quốc tế- 国际旅行团
44. Hội chuông du lịch nội địa- 国内旅行团
45. Điều kiện du lịch- 旅行条件
46. Chi phí du lịch- 旅行费用
47. Vé máy bay- 机票
48. Vé tàu- 火车票
49. Vé xe- 车票
50. Vé thuyền- 船票
版权©跟青娥学越南语