阅读:892
• Thói quen ăn uống:饮食习惯
• Bữa ăn:餐次
• Ăn sáng:早餐
• Ăn trưa:午餐
• Ăn tối:晚餐
• Ăn vặt:吃零食
• Uống:喝
• Rượu:酒
• Bia:啤酒
• Trái cây:水果
• Rau:蔬菜
• Thịt:肉
• Cá:鱼
• Gạo:米饭
• Bột mì:面粉
• Cháo:粥
• Salad:沙拉
• Nước ép trái cây:鲜榨果汁
• Cà phê:咖啡
• Trà:茶
• Kem:冰淇淋
• Nước ngọt:甜饮料
• Nước khoáng:矿泉水
• Nước suối:泉水
• Nước ép:果汁
• Nước ép trái cây không đường:无糖果汁
• Ăn kiêng:忌口
• Ăn chay:吃素
• Ăn light:轻食
• Dinh dưỡng:营养
• Bổ sung vitamin:补充维生素
• Ăn theo lịch trình:按时进食
• Ăn theo kế hoạch:按计划进食
• Ăn theo chế độ:按制度进食
• Ăn theo yêu cầu sức khỏe:根据健康需求进食
• Ăn theo mùa:按季节进食
• Ăn theo văn hóa:按文化习惯进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng:按忌口制度进食
• Ăn theo chế độ giảm cân:按减肥制度进食
• Ăn theo chế độ ăn chay:按素食制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng sữa:按无乳制品制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng đường:按无糖制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng dầu mỡ:按低脂制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng muối:按低盐制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng tinh bột:按低淀粉制度进食
• Ăn theo chế độ ăn kiêng chất bảo quản:按无防腐剂制度进食
版权©跟青娥学越南语