Ở 的用法—— 语法知识

阅读:295

ở 的用法

1.表示位置或所在(强调居住地或停留地):

Ông ấy ở Hà Nội.(他住在河内。)

Tôi ở trường học.(我在学校。)

2.与动词结合使用:

ở lại:表示停留、留下。

Tôi muốn ở lại đây một thời gian dài.(我想在这里待一段时间。)

Anh ấy đã ở lại nhà tôi một đêm.(他在我家留宿了一晚。)

ở trên:表示在上面。

Cô ấy ở trên xe buýt.(她坐在公交车上。)

Tôi thấy một cuốn sách ở trên bàn.(我看到一本书在桌子上。)

ở dưới:表示在下面。

Tôi đã ở dưới cây đó.(我曾在那棵树下。)

Anh ấy đang ở dưới nước.(他正在水里。)

ở gần:表示靠近、接近。

Nhà tôi ở gần trường học.(我家离学校很近。)

Tôi thấy một cửa hàng ở gần đây.(我看到附近有一家商店。)

ở xa:表示远离。

Tôi sống ở xa thành phố.(我住在远离城市的地方。)

Anh ấy ở xa nhà mình để đi du lịch.(他为了旅游而远离了家。)

3.与方位词结合使用

ở phía trước:表示在前面。

Nhà tôi ở phía trước trường học.(我家在学校前面。)

Tôi thấy một công viên ở phía trước đường.(我看到路前面有一个公园。)

ở phía sau:表示在后面。

Anh ấy đi ở phía sau tôi.(他走在我后面。)

Nhà tôi ở phía sau siêu thị.(我家在超市后面。)

ở bên trái:表示在左边。

Tôi thấy một cây ở bên trái đường.(我看到路左边有一棵树。)

Anh ấy ngồi ở bên trái tôi.(他坐在我左边。)

ở bên phải:表示在右边。

Tôi thấy một bánh xe đạp ở bên phải đường.(我看到路右边有一辆自行车。)

Cô ấy đứng ở bên phải tôi.(她站在我右边。)

ở trên đầu:表示在上面(通常指垂直上方)。

Tôi thấy một đèn ở trên đầu tôi.(我看到一盏灯在我头顶上。)

Anh ấy đặt một cuốn sách ở trên đầu bàn.(他把一本书放在桌子上。)

ở dưới đáy:表示在下面(通常指垂直下方)。

Tôi thấy một cái hòm ở dưới đáy hồ.(我看到湖底有一个洞。)

Anh ấy đang ở dưới đáy xe hàng.(他正在货车底部。)




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1