有关感冒药的词汇

阅读:759

感冒药 - Thuốc cảm lạnh

退烧药 - Thuốc hạ sốt

止咳药 - Thuốc ngột

解热镇痛药 - Thuốc giảm sốt và giảm đau

鼻塞喷雾 -喷雾剂 khép mũi

润喉糖 - Kẹo lợi họng

维生素C - Vitamin C

感冒冲剂 - Hồi hợp viên cảm lạnh 

流感疫苗 - Vắc xin cúm

体温计 - Đồng hồ đo nhiệt độ

感冒药片 - Viên thuốc cảm lạnh

感冒糖浆 - Xịt thuốc cảm lạnh

感冒贴 - Dán thuốc cảm lạnh

感冒药(通用) - thuốc chống cảm lạnh

感冒药(儿童用) - thuốc chống cảm lạnh trẻ em

感冒药(成人用) - thuốc chống cảm lạnh người lớn

解热药 - thuốc giảm nhiệt

镇痛药 - thuốc kháng đau

抗病毒感冒药 - thuốc chống virus cảm lạnh

消炎感冒药 - thuốc kháng viêm cảm lạnh

止咳感冒药 - thuốc chống ho cảm lạnh

感冒药片剂 - thuốc chống cảm lạnh viên

感冒药胶囊 - thuốc chống cảm lạnh nang

感冒药口服液 - thuốc chống cảm lạnh uống

感冒药颗粒 - thuốc chống cảm lạnh hạnh

感冒药糖浆 - thuốc chống cảm lạnh sirôp

感冒药喷雾剂 - thuốc chống cảm lạnh phun

感冒药说明书 - hướng dẫn sử dụng thuốc chống cảm lạnh

感冒药成分 - thành phần thuốc chống cảm lạnh

感冒药副作用 - tác dụng phụ thuốc chống cảm lạnh

感冒药有效期 - hạn sử dụng thuốc chống cảm lạnh

中成药 - thuốc truyền thống

西药 - thuốc tây y

解热镇痛药 - thuốc giảm nhiệt và kháng đau

鼻黏膜血管收缩药 - thuốc thu hẹp mạch máu niêm mạc bí

组胺拮抗剂 - thuốc kháng histamine

抗病毒药 - thuốc chống virus

胶囊 - nang thuốc

片剂 - thuốc viên

冲剂 - thuốc bột

口服液 - thuốc uống

颗粒 - thuốc hạnh

糖浆 - thuốc sirôp

剂量 - liều lượng thuốc

服用方法 - cách dùng thuốc

饭后服用 - uống sau khi ăn

饭前服用 - uống trước khi ăn

一日三次 - uống ba lần một ngày




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1