有关周末去哪玩的短句

阅读:372

1.Cuối tuần rồi, chúng ta đi biển chơi được không?  Thổi gió biển, phơi nắng.

周末了,咱们去海边玩怎么样?吹吹海风,晒晒太阳。

2.Nghe nói gần đây mới mở một công viên giải trí, cuối tuần chúng ta đi thám hiểm đi!

听说附近新开了一家游乐园,周末咱们去探险吧!

3.Cuối tuần muốn thay đổi hoàn cảnh, không bằng ra ngoại ô leo núi, hít thở không khí trong lành một chút.

周末想换个环境,不如去郊外爬山,呼吸一下新鲜空气。

4.Cuối tuần này chúng ta đi dã ngoại ở công viên thành phố đi, mang theo đồ ăn ngon, hưởng thụ một chút thời gian nhàn nhã.

这个周末咱们去城市公园野餐吧,带上美食,享受一下悠闲的时光。

5.Tôi luôn muốn đến bảo tàng lịch sử nổi tiếng đó, cuối tuần có rảnh cùng đi không?

我一直想去那个有名的历史博物馆看看,周末有空一起去吗?

6.Cuối tuần có muốn đi trượt tuyết không?  Tôi nghe nói trên núi gần đó mới mở một khu trượt tuyết.

周末想去滑雪吗?我听说附近的山上新开了一家滑雪场。

7.Cuối tuần không bằng đi sở thú, nhìn những con vật đáng yêu kia, thả lỏng tâm tình một chút.

周末不如去动物园,看看那些可爱的动物们,放松一下心情。

8.Nghe nói cuối tuần có một buổi hòa nhạc, chúng ta đi nghe nhạc, bồi dưỡng tình cảm một chút đi.

听说周末有个音乐会,咱们去听听音乐,陶冶一下情操吧。

9.Cuối tuần chúng ta đến nơi check in của người nổi tiếng trên mạng chụp ảnh đi, để lại những kỷ niệm đẹp.

周末咱们去那个网红打卡地拍照吧,留下美好的回忆。

10.Cuối tuần này chúng ta đi cắm trại đi, buổi tối còn có thể ngắm sao, nhất định rất lãng mạn.

这个周末咱们去露营吧,晚上还可以看星星,一定很浪漫。




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1