在飞机上--- 短句

阅读:1019

在飞机上     trên máy bay

1 、 您 喝 什 么 饮 料 ?

Anh muốn uống gì ạ ?

2 、 请 给 我 拿 一 条 毛 毯 。

Cho tôi một chiếc chăn len.

3 、 我 想 喝 苹 果 汁 。

Tôi muốn uống nước táo.

4 、 好 难 受 啊 。

Khó chịu quá.

5 、 我 好 像 有 点 晕 机 。

Tôi hình như hơi bị say máy bay.

6 、 头 好 痛 啊 。

Nhức đầu quá.

7 、 好 想 吐 啊 。

Buồn nôn quá.

8 、 能 给 我 呕 吐 袋 吗 ?

Cho tôi xin chiếc túi nôn ọe được không ?

9 、 能 给 我 一 些 药 吗 ?

Cho tôi xin một ít thuốc được không ?

10 、 谢 谢 , 我 感 觉 好 一 些 了 。

Cảm ơn, tôi cảm thấy đỡ rồi ạ.

11 、 不 用 了 , 谢 谢 。

Không cần nữa, cảm ơn.

12、 椅子底下有救生衣

Dưới ghế ngồi có áo phao cứu sinh.

13 、 能 给 我 一 份 报 纸 吗 ?

Cho tôi tờ báo có được không ?

14 、 请 您 坐 好 !

Mời anh ngồi xuống ạ.

15 、 这 里 是 商 务 舱 , 您 的 座 位 在 经 济 舱 。

Đây là khoang hạng thương gia, chỗ ngồi của anh ở khoang hạng phổ thông.




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1