阅读:864
Toàn的用法
1. Toàn +danh từ Toàn+名词
Kết hợp này biểu thị sự vật nào đó có số lượng rất lớn và thuần nhất về chủng loại.
这个组合表示某种事物的数量,种类非常大
Ví dụ: Ở chợ bán toàn hoa
( ở chợ có rất nhiều hoa, và chỉ có hoa, không có thứ khác )
集市里全是花
Bên cạnh kết hợp toàn + danh từ, cũng có thể dùng hai kết hợp sau:
toàn là +danh từ hoặc toàn +danh từ+là danh từ.
除了结构 toàn + danh từ 还有结构 toàn là +danh từ hoặc toàn +danh từ+là danh từ.
Ví dụ: Cửa hàng này có toàn khách nước ngoài
这个商店里全是外国客人
Chị ấy mua toàn là sách nấu ăn
她买的都是烹饪书
Vào ngày sinh nhật bé Minh, bố mẹ tặng nó toàn đồ chơi là đồ chơi
小明生日的时候,爸爸妈妈送给他的全是玩具
2. Toàn +động từ Toàn+动词
Kết hợp này biểu thị một hành động diễn ra thường xuyên, gần như trở thành quy luật.
这种结合表示一种经常发生的行为,几乎成为规律。
Ví dụ: Anh ấy toàn đi chơi về muộn (Anh ây luôn luôn đi chơi về muộn)
他总是很晚才回来
Tôi không thích chị Hương vì chị ấy toàn nói dối.
我不喜欢香姐,因为她总是撒谎。
版权©跟青娥学越南语