办公室活动词汇

阅读:1354

1. ăn cơm trưa:吃中午饭

2. bỏ việc :辞职

3. ca đêm :夜班

4. ca ngày :日班

5. chấm công:考勤

6. chấm vân tay: 按指纹

7. chỉnh văn kiện:整理文件

8. chuẩn bị tài liệu:准备材料

9. công bố:公报

10. đàm phán:谈判

11. đánh chữ:打字

12. đi công tác:出差

13. báo cáo định kỳ:定期报告书

14. đi làm:上班

15. tan ca:下班

16. tăng ca:加班

17. đổi/thay ca:轮班

19. dự họp:出席

20. gặp khách hàng:见客户

21. giám sát:监察

22. gọi điện thoại:打电话

23. gửi fax:传真

24. gửi email:发邮件

25. họp:开会

26. kế hoạch:计划

27. ký kết:签约

28. lịch làm việc:工作表

29. lĩnh lương:领工资

30. mở máy tính:打开电脑

31. nghe điện thoại:接电话

32.nghỉ hưu:退休

33. nghỉ phép:请假

34. nhiệm vụ:任务

35. nói chuyện:聊天

36. phân bố:分配

37. phát ngôn:发言

38. phỏng vấn:面试

39. photocopy:复印

40. quẹt thẻ:刷卡

41. sa thải:炒鱿鱼

42. scan:扫描

43. thiết kế:设计

44. tiền lương:工资

45. tìm tài liệu:找材料

46. trực ban:值班

47. tư vấn:咨询

48. tuyển dụng nhâm sự:人事录用

49. tuyển nhân viên:招聘

50. viết email:写邮件




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1