阅读:2020
1. Mẹ:妈妈
2. Mẹ (mẫu thân):母亲
3. Bố:爸爸
4. Bố (phụ thân):父亲
5.Anh trai:哥哥
6. Em trai:弟弟
7. Chị gái:姐姐
8. Em gái:妹妹
9. Vợ:妻子
10. Vợ, bà xã:老婆
11. Chồng:丈夫
12. Chồng, ông xã:老公
13. Con trai:儿子
14. Con trai một ( nhà có một con):独生子
15. Con gái một ( nhà có một con):独生女
16. Bà nội:奶奶
17. Ông nội:爷爷
18. Cụ ông ngoại:太姥爷
19. Cụ bà ngoại:太姥姥
20. Cậu:舅舅
21. Mợ:舅妈
22. Dì:姨妈
23. Chồng của dì:姨夫
24. Cháu ngoại trai:外甥
25. Cháu ngoại gái:外甥女
26. Anh họ:表哥
27. Chị họ:表姐
28. Em trai họ:表弟
29. Em gái họ:表妹
30. Anh trai:哥哥
31. Chị dâu:嫂嫂
32. Em trai:弟弟
33. Em dâu:弟媳
34. Cháu nội trai, gái:侄子/女
35. Chị:姐姐
36. Anh rể:姐夫
37. Em gái:妹妹
38. Em rể:妹夫
39. Cháu trai, gái:孙子/女
40. Con dâu:儿媳
41. Con rể:女婿
42. Bố chồng:公公
43. Mẹ chồng:婆婆
44. Bố vợ:岳父
45. Mẹ vợ:岳母
46. Ông thông gia:亲家公
47. Bà thông gia:亲家母
48. Cháu nội trai:孙子
49. Cháu nội gái:孙女
50. Cháu ngoại trai:外孙
51. Cháu ngoại gái:外孙女
52. Mẹ kế:继母
53. Bố dượng:继父
54. Anh em trai:兄弟
55. Chị em gái:姐妹
版权©跟青娥学越南语