阅读:945
1.Găng tay dùng một lần:一次性手套
2.Bao tay áo:袖套
3. Tạp dề:围裙
4.Hộp đựng khăn giấy:纸巾盒
5.Giấy ăn:餐巾纸
6.Khăn giấy rút:抽纸
7.Khăn ướt:湿巾
8.Dụng cụ mở chai:开瓶器
9.Lồng bàn:食物罩
10.Hộp đựng gia vị:调味盒
11.Màng bảo quản thực phẩm:保鲜膜
12.Bình lọc nước:净水器
13.Bao bảo quản thực phẩm:保鲜袋
14.Nắp bảo quản thực phẩm:保鲜盖
15.Hộp bảo quản thực phẩm:保鲜盒
16.Giỏ mua sắm:购物篮
17.Rổ nhựa:塑胶筐
18.Cái rổ:篮子
19.Bàn ăn:餐桌
20.Ghế:椅子
21.Nồi cơm điện:电饭锅
22.Tủ lạnh:冰箱
23.Bình đựng nước:饮水机
24.Bếp ga:煤气炉
25.Quạt thông gió:油烟机
26.Nồi:锅
27.Chảo:平锅
28.Ấm nước:水壶
29.Tấm thớt:菜板
30.Con dao:菜刀
31.Chén bát:餐具
32.Cái mâm:盘子
33.Cái dĩa:碟子
34.Đũa:筷子
35.Muỗng :勺子
36.Bình trà:茶壶
38.Nước rửa chén:餐具洗涤剂
39.Miếng xốp rửa chén 海绵
40.Cái nĩa:叉子
版权©跟青娥学越南语