阅读:1527
Anh Lâm, hôm nay anh dậy sớm thế ạ?
啊林,今天起这么早啊?
Ừ
嗯
Anh ăn sáng chưa?
你吃早点了吗?
Anh chưa
我还没吃呢
Anh ăn gì không? Em nấu luôn cho.
那,你想吃什么?我做给你
Có cái gì đấy?
有什么?
Cái đấy của mẹ em đấy.
这是我妈妈的
Em có mì này. Anh ăn mì không?
我这有面 你吃面吗?
Có trứng không?
有鸡蛋吗?
Có ạ
有的
Được không , được không anh
怎么样,好吃吗?
Hai trứng.
加两个鸡蛋
Có luôn ạ.
有的
Anh Lâm, anh dậy sớm thế!
啊林,今天起这么早啊
Anh ăn gì chưa ạ?
你吃早餐了吗
Anh chưa.
我还没有吃呢
Em có mì đấy
你吃面吗?
Mì à
面啊?
Vâng
嗯
Thế có trứng không
那有鸡蛋吗?
Dạ, em có ạ
嗯,我有
Cho anh hẳn hai quả
那给我加两个鸡蛋
Dạ, anh đợi em mội lát ạ.
好的,你等我一会。
版权©跟青娥学越南语