阅读:1075
1.Xoáy:旋风
2.Vùng tĩnh lặng:静止锋
3.Vùng ngột ngạt:锢囚锋
4.Tuyết lở:雪崩
5.Tuyết:雪
6.Trời âm u:阴天
7.Tro bụi núi lửa:火山灰
8.Tâm động đất:震中
9.Sương mù nhẹ:薄雾
10.Sương:霜
11.Sương:露
12.Sức gió:风力
13.Sấm chớp mưa bão:雷暴
14.Sấm:雷
15.Ôn lưu:暖流
16.Nước lũ:洪水
17.Núi lửa phun:火山喷发
18.Núi lửa ngừng hoạt động hẳn:死火山
19.Núi lửa ngừng hoạt động:休火山
20.Núi lửa đang hoạt động:活火山
21.Núi lửa:火山
22.Núi lở:山崩
23.Nơi phát ra động đất:震源
24.Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế):暖锋
25.Nhiều mây:多云
26.Mức nước lũ:洪水水位
27.Mưa tuyết:雨夹雪
28.Mưa thiên thạch:陨石雨
29.Mưa rào nhỏ:小阵雨
30.Mưa rào có sấm chớp:雷阵雨
31.Mưa rào:暴雨
32.Mưa phùn:毛毛雨
33.Mưa nhỏ:小雨
34.Mưa bão:雨暴
35.Mưa:雨
36.Miệng núi lửa:火山口
37.Mây mưa:雨云
38.Lưu lượng nước lũ:洪水流量
39.Lượng tuyết rơi:降雪量
40.Luồng nước nóng:热浪
41.Luồng nước lạnh:寒潮
42.Lượng mưa:降雨量
43.Lốc xoáy, vòi rồng:龙卷风
44.Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế)冷锋
45.Lặng gió:无风,零级风
46.Khí quyển:大气
47.Khí áp (áp lực không khí):压气
48.Hàn lưu:寒流
49.Hạn hán:干旱
50.Hải chấn (động đất dưới đáy biển):海震
51.Gió mùa:季风
52.Gió mạnh:疾风
53.Gió bão:风暴
54.Giải mưa:雨带
55.Dự báo nước lũ:洪水预报
56.Động đất:地震
57.Đỉnh lũ:洪峰
58.Đất đá trôi:泥石流
60.Cực quang:极光
61.Cơn dông mưa đá:冰暴
62.Cầu vồng:虹
63.Biển động:海啸
64.Bão tuyết:雪暴
65.Bão cát:沙暴
66.Ảo ảnh:海市蜃楼
版权©跟青娥学越南语